82 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 54 | 0 | 1 | 0 |
81 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 75 | 0 | 2 | 0 |
80 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 82 | 1 | 0 | 0 |
79 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 75 | 0 | 0 | 0 |
78 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 77 | 3 | 1 | 0 |
77 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 52 | 67 | 2 | 1 | 0 |
76 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 64 | 72 | 4 | 0 | 0 |
75 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 59 | 44 | 5 | 0 | 0 |
74 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 52 | 57 | 2 | 0 | 0 |
73 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 47 | 31 | 1 | 0 | 0 |
72 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 18 | 2 | 0 | 0 |
71 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 22 | 3 | 0 | 2 | 0 |
70 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |