80 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 |
79 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 2 | 0 | 0 |
78 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 11 | 0 | 0 |
77 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 |
76 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 1 | 0 |
75 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 13 | 0 | 0 |
75 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 9 | 0 | 0 |
74 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 0 |
73 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 3 | 0 | 0 |
72 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 3 | 0 | 0 |
71 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 11 | 0 | 0 |
70 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 10 | 0 | 0 |
69 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 2 | 0 | 0 |