80 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 |
79 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
78 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 8 | 0 | 1 | 0 |
77 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 6 | 0 | 2 | 0 |
76 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 36 | 3 | 0 | 3 | 0 |
71 | Ankaraspor #14 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |