84 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 35 | 3 | 1 | 0 |
83 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 40 | 22 | 0 | 2 | 0 |
82 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 25 | 19 | 0 | 1 | 0 |
81 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 26 | 0 | 5 | 0 |
80 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 22 | 1 | 0 | 0 |
79 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
78 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 19 | 2 | 0 | 0 |
77 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 13 | 12 | 2 | 1 | 0 |
76 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 38 | 3 | 0 | 0 |
75 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 31 | 1 | 0 | 0 |
74 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |