80 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Rába Eto | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 相城竞技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 51 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |