82 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |
81 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 10 | 1 |
79 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 15 | 0 |
78 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 1 | 1 | 3 | 0 |
77 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
75 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 2 | 5 | 4 | 0 |
74 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 4 | 1 | 3 | 0 |
73 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 |
72 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
71 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 0 | 3 | 4 | 0 |
70 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 1 | 0 | 5 | 0 |
69 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |