80 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
79 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 53 | 0 | 0 | 0 |
78 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 51 | 95 | 9 | 3 | 0 |
75 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |