84 | Copenhagen BK #15 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
83 | Copenhagen BK #15 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 39 | 5 | 0 | 0 |
82 | Copenhagen BK #15 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 10 | 1 | 2 | 0 |
81 | Copenhagen BK #15 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
80 | Copenhagen BK #15 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 37 | 33 | 2 | 1 | 0 |
79 | Copenhagen BK #15 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 22 | 0 | 0 | 0 |
78 | Copenhagen BK #15 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 18 | 0 | 2 | 0 |
77 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Helsinki #11 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 18 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 55 | 34 | 3 | 0 | 0 |
72 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Horten | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 42 | 10 | 0 | 0 | 0 |
70 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |