82 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 7 | 19 | 4 | 0 |
81 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 8 | 10 | 0 |
80 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 2 | 6 | 0 |
79 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 4 | 4 | 0 |
78 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
77 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 37 | 2 | 10 | 2 | 0 |
75 | FC Kuria | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 2 | 10 | 3 | 1 |
74 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 19 | 23 | 5 | 1 |
73 | Thanh Khê | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 34 | 18 | 47 | 8 | 0 |
72 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |