83 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
80 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 11 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Chisinau #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |