82 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 28 | 3 | 1 | 4 | 0 |
81 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 31 | 8 | 0 | 3 | 1 |
80 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 30 | 2 | 0 | 6 | 0 |
79 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 33 | 16 | 2 | 1 | 0 |
78 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
77 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 33 | 19 | 0 | 2 | 0 |
76 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
75 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 30 | 24 | 0 | 2 | 0 |
74 | Los Lobos | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 33 | 24 | 0 | 3 | 0 |
74 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |