80 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 7 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau | 19 | 8 | 1 | 4 | 0 |
78 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 8 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 3 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Koror #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |