80 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 0 | 17 | 1 | 0 |
79 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 6 | 3 | 0 |
78 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 39 | 1 | 12 | 0 | 0 |
77 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 42 | 0 | 21 | 1 | 0 |
76 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 4 | 6 | 2 | 0 |
75 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 4 | 6 | 0 | 0 |
74 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 1 | 6 | 3 | 0 |
73 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 0 | 1 | 4 | 1 |
72 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 6 | 1 |
70 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |