80 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 0 | 22 | 9 | 0 |
79 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 1 | 36 | 9 | 1 |
78 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 3 | 24 | 5 | 0 |
77 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 1 | 11 | 2 | 0 |
76 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 3 | 21 | 6 | 0 |
75 | Chongqing #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 6 | 20 | 10 | 0 |
74 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 10 | 0 | 3 | 2 | 0 |
73 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |