84 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 3 | 0 | 7 | 0 |
82 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
80 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
78 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 1 | 0 | 7 | 0 |
74 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 0 | 9 | 0 |
73 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 52 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |