84 | FC Fundeni Zărnești | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 14 | 25 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Fundeni Zărnești | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 27 | 32 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Fundeni Zărnești | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 59 | 2 | 3 | 0 |
81 | FC Fundeni Zărnești | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 70 | 3 | 1 | 0 |
80 | FC Fundeni Zărnești | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
79 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
77 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 23 | 7 | 1 | 0 | 0 |
76 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
75 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 65 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 52 | 19 | 0 | 0 | 0 |
73 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 22 | 13 | 0 | 0 | 0 |
71 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |