80 | FC Tabligbo #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 13 | 23 | 7 | 0 |
79 | FC Tabligbo #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 8 | 19 | 4 | 0 |
78 | FC Tabligbo #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 15 | 10 | 9 | 0 |
77 | FC Tabligbo #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 9 | 20 | 9 | 0 |
76 | FC Tabligbo #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 16 | 29 | 9 | 0 |
75 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |