80 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 16 | 0 | 1 | 3 | 1 |
72 | FC Aizkraukle #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Aizkraukle #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
70 | FC Aizkraukle #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |