80 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
78 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |