82 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 11 | 7 | 8 | 3 | 0 |
81 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 22 | 32 | 4 | 0 |
80 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 15 | 35 | 6 | 1 |
79 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 10 | 37 | 9 | 0 |
78 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 38 | 14 | 49 | 9 | 0 |
77 | FC Blackmans | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 20 | 43 | 7 | 0 |
76 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 12 | 39 | 6 | 0 |
75 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 7 | 23 | 9 | 1 |
74 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 5 | 21 | 8 | 0 |
73 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 1 | 15 | 5 | 0 |
72 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 9 | 27 | 11 | 0 |
71 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 27 | 11 | 21 | 7 | 0 |
70 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 2 | 3 | 13 | 0 |