80 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 50 | 0 | 1 | 0 |
79 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 22 | 0 | 1 | 0 |
78 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 19 | 0 | 1 | 0 |
77 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 41 | 5 | 0 | 1 | 0 |
76 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |