83 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 29 | 1 | 10 | 5 | 1 |
82 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 2 | 10 | 6 | 0 |
81 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 26 | 4 | 12 | 5 | 1 |
80 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 5 | 18 | 5 | 0 |
79 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 3 | 15 | 8 | 0 |
78 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 9 | 20 | 8 | 0 |
77 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 4 | 13 | 9 | 0 |
76 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 28 | 4 | 11 | 6 | 0 |
75 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 8 | 25 | 6 | 0 |
74 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 24 | 1 | 16 | 4 | 0 |
73 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |