84 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 |
83 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 |
82 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 1 | 0 |
81 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 0 | 0 |
80 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 0 |
79 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 4 | 0 |
78 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 4 | 0 |
77 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 5 | 0 |
76 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 61 | 2 | 0 |
75 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 58 | 0 | 0 |
74 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 |
73 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 |
72 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 |
71 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 |
70 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 5 | 0 |