80 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 29 | 6 | 0 |
79 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 2 | 25 | 2 | 0 |
78 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 1 | 18 | 7 | 2 |
77 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 2 | 21 | 3 | 0 |
76 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 1 | 25 | 10 | 0 |
75 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 17 | 7 | 0 |
74 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 1 | 20 | 6 | 0 |
73 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 2 | 16 | 5 | 0 |
72 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |