84 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 28 | 19 | 22 | 13 | 1 |
83 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 28 | 18 | 20 | 6 | 1 |
82 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 15 | 18 | 10 | 0 |
81 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 29 | 21 | 25 | 15 | 0 |
80 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 29 | 21 | 18 | 10 | 1 |
79 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 15 | 19 | 12 | 0 |
78 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 12 | 18 | 11 | 0 |
77 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 43 | 12 | 13 | 11 | 1 |
76 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 49 | 13 | 20 | 12 | 0 |
75 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 60 | 16 | 18 | 15 | 0 |
74 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 37 | 5 | 18 | 10 | 1 |
73 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 49 | 11 | 28 | 13 | 1 |
72 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 26 | 3 | 12 | 6 | 1 |
72 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |