80 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 6 | 1 |
79 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 5 | 0 |
78 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 7 | 0 |
77 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 3 | 0 |
76 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 3 | 0 |
75 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 1 | 0 |
74 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 |
73 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 3 | 0 |
72 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 1 | 0 |
71 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 1 | 0 |
70 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 5 | 0 |