82 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 15 | 1 | 6 | 4 | 0 |
81 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 3 | 13 | 6 | 1 |
80 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 7 | 14 | 5 | 0 |
79 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 5 | 26 | 12 | 0 |
78 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 32 | 7 | 7 | 17 | 1 |
77 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 30 | 2 | 13 | 14 | 1 |
76 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 31 | 6 | 8 | 12 | 0 |
75 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 5 | 9 | 0 |
74 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 40 | 0 | 2 | 11 | 0 |
73 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 56 | 0 | 2 | 6 | 0 |
72 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 53 | 0 | 1 | 10 | 0 |
71 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
71 | الزمالك | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | الزمالك | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |