84 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 21 | 2 | 0 | 8 | 0 |
77 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 22 | 1 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 36 | 0 | 0 | 9 | 0 |
70 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |