80 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 24 | 1 | 0 |
79 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 1 | 0 |
78 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 2 | 0 |
77 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 1 | 0 |
76 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 |
75 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 12 | 3 | 0 |
74 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 2 | 0 |
73 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 19 | 0 | 0 |
72 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 3 | 0 | 0 |
71 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 9 | 1 | 0 |
70 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 4 | 1 | 0 |