82 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
81 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 2 | 2 | 5 | 0 |
80 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
79 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
77 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
70 | FC Praia #11 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 37 | 0 | 1 | 2 | 0 |