79 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |