80 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Anshan #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 32 | 39 | 4 | 1 | 0 |
76 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |