84 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 4 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 0 | 0 | 6 | 1 |
72 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 51 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC Dudelange #4 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |