80 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Kuopio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |