84 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 6 | 0 | 0 |
83 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 2 | 0 | 0 |
83 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 1 | 0 | 0 |
82 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 1 | 0 |
81 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 1 | 0 |
80 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 1 | 0 | 0 |
79 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 1 | 0 |
78 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 19 | 16 | 0 | 0 |
77 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 34 | 0 | 1 | 0 |
76 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 1 | 0 |
73 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
72 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
71 | Uroševac #10 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 35 | 12 | 0 | 0 |
70 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC MedenRudnik | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |