83 | Halq al-Wadi | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Halq al-Wadi | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | Halq al-Wadi | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Halq al-Wadi | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Halq al-Wadi | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Halq al-Wadi | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Halq al-Wadi | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Halq al-Wadi | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 13 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |