80 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 9 | 1 | 8 | 4 | 0 |
79 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 6 | 24 | 4 | 0 |
78 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 3 | 18 | 12 | 0 |
77 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 10 | 19 | 2 | 0 |
76 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 6 | 10 | 13 | 0 |
75 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |