80 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 31 | 20 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 29 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 18 | 2 | 0 | 1 |
77 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 57 | 22 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 66 | 29 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 1 | 0 |
72 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Rosalie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 18 | 9 | 1 | 0 | 0 |
70 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 28 | 5 | 1 | 0 | 0 |