83 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 12 | 0 |
82 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 1 | 5 | 5 | 0 |
81 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 2 | 9 | 0 |
80 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 1 | 2 | 5 | 1 |
78 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 2 | 8 | 0 |
77 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 1 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Kampala #13 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |