84 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 10 | 0 | 1 | 0 |
83 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
82 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
79 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
78 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 4 | 0 | 2 | 0 |
77 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 6 | 0 | 3 | 0 |
76 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 15 | 4 | 0 | 1 | 0 |
74 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |