84 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
83 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
77 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 44 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 22 | 1 | 1 | 0 | 0 |
73 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |