82 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 1 | 1 | 6 | 0 |
81 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
80 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 1 | 0 | 7 | 0 |
79 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
78 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
74 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 19 | 0 | 0 | 3 | 1 |
73 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
72 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
70 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |