84 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 12 | 0 | 2 | 3 | 0 |
83 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 1 | 3 | 8 | 2 |
82 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 2 | 12 | 14 | 0 |
81 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 5 | 14 | 8 | 1 |
80 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 5 | 12 | 15 | 1 |
79 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 4 | 9 | 16 | 0 |
78 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 2 | 8 | 18 | 0 |
77 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 29 | 5 | 16 | 13 | 2 |
76 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 13 | 23 | 9 | 0 |
75 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 9 | 15 | 8 | 0 |
74 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 4 | 5 | 8 | 0 |
73 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 32 | 7 | 8 | 11 | 1 |
72 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |