83 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 29 | 1 | 7 | 16 | 0 |
82 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 2 | 9 | 11 | 0 |
81 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 25 | 0 | 7 | 5 | 1 |
80 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 1 | 8 | 9 | 0 |
79 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 23 | 1 | 6 | 12 | 1 |
78 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 0 | 13 | 13 | 0 |
77 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 1 | 15 | 9 | 1 |
76 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 0 | 10 | 7 | 1 |
75 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 0 | 8 | 6 | 1 |
74 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 0 | 10 | 8 | 0 |
73 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |