84 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 10 | 1 | 1 | 1 | 0 |
83 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 2 | 0 | 6 | 0 |
71 | FC Tripoli | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |