82 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 25 | 0 | 0 |
81 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 1 | 0 |
80 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 0 | 0 |
79 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 3 | 0 |
78 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia | 34 | 3 | 0 |
77 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 4 | 0 |
76 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 34 | 0 | 0 |
75 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 15 | 0 | 0 |
75 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 3 | 0 | 0 |
74 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 0 | 0 |
73 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 1 | 0 |
72 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 32 | 4 | 0 |
71 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 4 | 0 |
71 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 |