80 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 6 | 25 | 5 | 0 |
79 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 13 | 14 | 8 | 0 |
78 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 3 | 15 | 9 | 0 |
77 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 7 | 11 | 9 | 0 |
76 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 8 | 14 | 12 | 1 |
75 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 3 | 14 | 9 | 1 |
74 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 19 | 7 | 6 | 1 | 0 |
74 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 1 | 9 | 6 | 0 |
72 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
71 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 22 | 0 | 0 | 12 | 0 |
70 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |