83 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 6 | 0 | 0 |
82 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 8 | 0 | 0 |
81 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 4 | 1 | 0 |
80 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 6 | 0 | 0 |
79 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 5 | 0 | 0 |
78 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 5 | 0 | 0 |
77 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 25 | 17 | 0 | 0 |
76 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 18 | 0 | 0 |
75 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 16 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 18 | 0 | 0 | 0 |