82 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 56 | 2 | 0 | 0 |
81 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 74 | 3 | 0 | 0 |
80 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 75 | 6 | 0 | 0 |
79 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 67 | 7 | 0 | 0 |
78 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 57 | 3 | 0 | 0 |
77 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 33 | 34 | 4 | 0 | 0 |
76 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 41 | 18 | 2 | 1 | 0 |
75 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 38 | 11 | 1 | 1 | 0 |
74 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 5 | 1 | 1 | 0 |
72 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 18 | 0 | 1 | 0 |
70 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |