80 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |